Có 2 kết quả:

駑馬戀棧豆 nú mǎ liàn zhàn dòu ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ驽马恋栈豆 nú mǎ liàn zhàn dòu ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 駑馬戀棧|驽马恋栈[nu2 ma3 lian4 zhan4]

Từ điển Trung-Anh

see 駑馬戀棧|驽马恋栈[nu2 ma3 lian4 zhan4]